|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rẽ rà ng
| [rẽ rà ng] | | | Clear and easy to understand. | | | Lá»i nói rẽ rà ng | | Words clear and easy to understand. |
Clear and easy to understand Lá»i nói rẽ rà ng Words clear and easy to understand
|
|
|
|